MÁY ĐO CAO MITUTOYO LINEAR HEIGHT SERIES 518

Thương hiệu: MITUTOYO | Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
Thông tin sản phẩm đang được cập nhật
Xem thêm
  • Độ chính xác cao.
  • Cơ chế dẫn động khí nén.
  • Bảng điều khiển tự giải thích thông qua việc điều khiển menu trên màn hình.
  • Màn hình LCD dễ đọc.
  • Tự động khởi chạy chương trình nghiên cứu trước bộ phận.
  • Hiển thị GO/± NG mỗi lần đo.
  • Hoạt động độc lập bằng ắc quy.
  • Nhẹ, dễ vận chuyển.
  • Cổng đầu ra dữ liệu RS-232C.
  • Đầu ra dữ liệu USB (chỉ để lưu trữ dữ liệu)
  • Đầu ra dữ liệu điện tử được sử dụng kèm theo đồng hồ so điện tử (VD: khi kiểm tra tính vuông góc).
  • Xử lý thống kê.
Mã đặt hàng 518-351A-21 518-352A-21
Model LH-600E LH-600EG w/power grip
Dải đo 0-38in 0-972mm 0-38in 0-972mm
Độ chia .000001/.00001/.0001/.001/in 0.0001/0.001/0.01/0.1mm

.000001/.00001/.0001/.001/in 0.0001/0.001/0.01/0.1mm

Độ chính xác .000043 + (.000024 x L*/24)in/(1.1+0.6L**/600)µm

.000043 + (.000024 x L*/24)in/(1.1+0.6L**/600)µm

Độ lặp lại Plane:.000015/0.4µm
Bore:.000035in0.9µmin µm
Plane:.000015/0.4µm
Bore:.000035in0.9µmin µm
Perpendicularity .0002in 5µm .0002in µm
Drive Method Motor Drive (5,10,15,20,25,30
40mm/s=7steps)/manual
Motor Drive (5,10,15,20,25,30
40mm/s=7steps)/manual
Lực đo 1N 1N
Balance Method Counter balance Counter balance

Main Unit Floating Method

Full/semi-floating with air Full/semi-floating with air
Air Source Built-in air compressor Built-in air compressor
LCD Display TFT LCD (color) TFT LCD (color)
Ngôn ngữ hiển thị English/German/French
Spanish/Italian/Japanese
English/German/French
Spanish/Italian/Japanese
Number of Datas 60000 1 program 30,000(max) 60000 1 program 30,000(max)
Power Supply AC Adapter/Battery (Ni-MH) AC Adapter/Battery (Ni-MH)
Power Consumption 43VAW 43VAW
Operation Time Approx. 5 hours Approx. 5 hours
Mass 52.8lbs 24kg 52.8lbs 24kg
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

0969900401