-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật:
– Phương pháp 3P
+ Dải đo: 0,01 đến 2.000 Ω
+ Độ phân giải: 10 mΩ / 100 mΩ / 1 Ω
+ Tần số đo: 128 Hz
+ Đo khớp nối: Có
– Phương pháp 4P
+ Dải đo: 0,01 đến 2.000 Ω
+ Độ phân giải: 10 mΩ / 100 mΩ / 1 Ω
+ Đo trái đất bằng 2 kẹp
+ Dải đo: Không
+ Độ phân giải: Không
+ Tần số đo: Không
– Điện trở suất
+ Phương pháp kiểm tra: Wenner và Schlumberger
+ Dải đo: 0,01 đến 2.000 kΩ
+ Tần số đo: 128 Hz
– Đo điện trở DC
+ Loại đo lường: Không
+ Dải đo: Không
+ Đo lường hiện tại: Không
+ Lưu trữ: Không
+ Thông tin liên lạc: Không
– Kích thước: 273 x 247 x 127 mm
– Trọng lượng: 2.8 kg
– An toàn: 50 V CAT III, IEC 61010 & IEC 61557
– Nguồn điện: 8 x 1,5 V pin LR6
Trọn bộ cung cấp bao gồm:
– 1 máy chính
– 8 pin x 1.5 V LR6
– 1 hướng dẫn sử dụng 5 ngôn ngữ
Phụ kiện mua thêm:
– Bộ phụ kiện đo tiếp đất (100 m): P01102024
+ 4 cọc chữ “T”
+ 4 cuộn cáp (100 m đỏ, 100 m xanh dương, 100m xanh lá, 30 m đen)
+ 1 cuộn cáp 10 m (xanh lá)
+ 1 búa
+ 5 phích cắm hình nĩa Ø 4 mm
– Bộ phụ kiện đo tiếp đất 3 cực tiêu chuẩn (50m): P01102021
+ 1 túi xách chứa: 2 “cọc chữ “T”
+ 2 cuộn cáp (50 m đỏ, 50 m xanh dương)
+ 1 cuộn cáp 10 m (xanh lá)
+ 1 búa
+ 5 phích cắm hình nĩa Ø 4 mm