-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hãng sản xuất: | EPHIPOT |
Model: | EPR50A |
Chức năng kiểm tra: Kiểm tra điện trở cách điện, kiểm tra điện áp
Điều kiện: 23°C±5°C,dưới 75%rh
Điện áp định mức (V): 00V, 250V, 500V, 1000V, 2500V, 5000V; Độ chính xác:±3%rdg±5dgt
Điện áp đo (V): Điện áp định mức×(1±10%)
Phạm vi điện trở cách điện(GΩ): 0.01MΩ~2000GΩ; Độ chính xác:±3%rdg±5dgt
Độ phân giải điện trở cách điện: 0.01MΩ
Dải điện áp một chiều: 0~1000V; Độ phân giải 0.1V
Dải điện áp xoay chiều: 0~750V; Độ phân giải 0.1V
dòng ngắn mạch đầu ra: ≥5mA(5000V)
Đo tỷ lệ hấp thụ và chỉ số phân cực: Có
Nguồn điện: Pin sạc 12V
Đèn nền: Đèn nền màn hình màu xám có thể điều khiển được, thích hợp sử dụng ở những nơi thiếu ánh sáng
Chế độ hiển thị: Màn hình LCD lớn 4 bit, đèn nền màn hình màu xám
Kích thước màn hình LCD: 108mm × 65mm
Kích thước thiết bị: 227,2mm (L)×227,5mm (W)×153mm (H)
Cổng giao diện USB: Với giao diện USB, giám sát phần mềm, dữ liệu lưu trữ có thể được tải lên máy tính, lưu bản in
Đường truyền thông: Đường truyền thông USB 1PC
Dây điện: dây điện cao áp màu đỏ 3 mét, dây điện cao áp màu đen 1.5 mét, màu xanh lá cây 1.5 mét
Bộ nhớ dữ liệu: 500 nhóm, biểu tượng "FULL" cho biết bộ nhớ đã đầy
Xem lại dữ liệu: Chức năng xem lại dữ liệu: Hiển thị ký hiệu "READ"
Hiển thị tràn: Chức năng tràn phạm vi đo vượt quá: Hiển thị ký hiệu “OL”
Chức năng báo động: Báo động khi giá trị đo vượt quá giá trị cài đặt báo động
Công suất tiêu thụ:
+ Chế độ chờ: Max 30mA (tắt đèn nền); Bật đèn nền: Max 42mA
+ Đo lường:200mA Max (tắt đèn nền)
Trọng lượng thiết bị: 2350g (bao gồm cả pin)
Điện áp pin: Khi điện áp pin yếu, biểu tượng pin yếu “ ” sẽ hiển thị
Tự động tắt máy: tự động tắt máy sau 15 phút khởi động
Điện trở cách điện: ≥50MΩ (giữa dây đo và vỏ)
Khả năng chịu áp suất: AC3kV/50Hz 1 phút
Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: -10℃~+50℃<85%RH
Nhiệt độ và độ ẩm lưu trữ: -15℃~+55℃<90%RH
Phù hợp tiêu chuẩn: IEC61010-1, IEC1010-2-31, IEC61557-1,5, IEC60529(IP54), Ô nhiễm cấp 2, CAT III 300V