-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hãng sản xuất: | HORIBA |
Model: | U-54G (10m) |
P/N: | 3200323687 |
Cổng kết nối RS 232, kết nối thiết bị với máy tính thông qua phần mềm.
Nhiệt độ hoạt động: -5 đến 55oC.
Hiện thị: màn hình LCD 320x240 pixel backlight.
Pin: 4 pin alkaline C-cells, 70 giờ hoạt động.
Thang đo: pH: 0 tới 14
ORP: -2000 tới +2000 mV
DO (Sensor quang): 0 – 500%; 0 – 50 mg/L.
Độ dẫn điện: 0 tới 10 S/m (0 tới 100 mS/cm)
Độ mặn: 0 tới 70 ppt
TDS: 0 tới 100 g/L.
Tỷ trọng nước biển: 0 tới 50 δt
Nhiệt độ: -10 tới 55°C
Độ đục: 0 tới 1000 NTU
Độ sâu: 0 tới 30 mét
Độ phân giải: pH: 0.01 units
ORP: 1 mV
DO (Sensor quang): 0.01 mg/L.
Độ dẫn điện: 0.001 tới 0.1 mS/cm (tùy thang)
Độ mặn: 0.1 ppt
TDS: 0.1% thang đo.
Tỷ trọng nước biển: 0.1 δt
Nhiệt độ: 0.01°C
Độ đục: 0.1 và 1 NTU (tùy thang)
Độ sâu: 0.5 mét
Độ chính xác: pH: ±0.1 units
ORP: ±15 mV.
DO (Sensor quang): ±0.2 hoặc ±0.5 mg/L.
Độ dẫn điện: ±1% độ đọc.
Độ mặn: ±3 ppt
TDS: ±5 g/L
Tỷ trọng nước biển: ±5 δt
Nhiệt độ: ±0.3°C
Độ đục: ±5% độ đọc hoặc ± 1 NTU
Độ sâu: ±0.3 mét
Đo pH: điện cực thủy tinh. Hiệu chuẩn tự động tại 2 điểm. Bù nhiệt tự động.
Đo DO: điện cực Polarographic, độ muối tự động trong 0 – 70ppt. Bù nhiệt tự động.
Đo độ dẫn: điện cực 4 AC. Thang tự động. Bù nhiệt tự động.
Các thông số TDS, độ mặn, tỷ trọng được tính toán trên thông số độ dẫn.