-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hãng sản xuất: | YOKOGAWA |
Model: | 701942 |
Bảo hành: | 12 Tháng |
+ Thông số điện:
Tỷ lệ suy giảm: 10 ÷ 1 ±2%
Hệ số điện áp: 0.0025%/V (giá trị quy chuẩn)
Băng thông hệ thống: 350 MHz (-3 dB)
Thời gian khởi động: < 1 ps (10% - 90%)
Điện áp đầu vào tối đa: 400 Vrms
Thông số trên là khi nối đầu dò với máy hiện sóng có điện trở đầu vào 1 MΩ ± 1% và điện áp đầu vào 100V
+ Đặc tính điện:
Điện trở đầu vào (hệ thống): 10 MΩ±2%
Điện dung đầu vào (hệ thống): 10 pF (typical value)
Dải ngưng tụ: 10 pF - 25 pF (typical value)
+ Đặc tính cơ học:
Trọng lượng (chỉ đầu dò): 43g
Chiều dài dây: 3m
+ Môi trường:
Độ cao: Hoạt động: 2000m, Lưu kho: 15000m
Dải nhiệt: Hoạt động: 0 - 50°C, Lưu kho: -40 đến 70 °C
Độ ẩm tương đối tối đa: Hoạt động: độ ẩm tương đối 80% ở nhiệt độ 31°C, giảm xuốn 40% ở 50°C nếu nhiệt độ 31°C